Nghĩa tiếng Việt của từ introduce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪntrəˈduːs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪntrəˈdjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giới thiệu, đưa vào sử dụng
Contoh: Let me introduce you to my friend. (Biarkan saya memperkenalkan Anda kepada teman saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intro-', có nghĩa là 'vào trong', kết hợp với 'ducere', có nghĩa là 'dẫn dắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi họp mặt mới, khi bạn giới thiệu mình với những người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: present, acquaint, bring in
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, withdraw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- introduce to (giới thiệu với)
- introduce into (giới thiệu vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He introduced the new policy at the meeting. (Dia memperkenalkan kebijakan baru di pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved to introduce people to each other. One day, he introduced a scientist to a farmer, and they ended up creating a new type of sustainable agriculture. This introduction changed their lives and the lives of many others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người mà rất thích giới thiệu mọi người cho nhau. Một ngày, ông giới thiệu một nhà khoa học cho một người nông dân, và họ cuối cùng đã tạo ra một loại nông nghiệp bền vững mới. Cuộc giới thiệu này đã thay đổi cuộc sống của họ và nhiều người khác.