Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ introduction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪntrəˈdʌkʃn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪntrəˈdʌkʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc giới thiệu, bắt đầu, khởi đầu
        Contoh: The introduction of the new policy was met with mixed reactions. (Giới thiệu chính sách mới đã gặp phản ứng hỗn tạp.)
  • động từ (v.):giới thiệu, đưa vào sử dụng
        Contoh: The company introduced a new product line. (Công ty giới thiệu một dòng sản phẩm mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'introducere', gồm 'intro-' nghĩa là 'vào trong' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn dắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở một buổi họp mặt và có người giới thiệu một cá nhân mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beginning, start
  • động từ: present, launch

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conclusion, end
  • động từ: remove, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in introduction (trong giới thiệu)
  • make an introduction (thực hiện một việc giới thiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The introduction of the book is very informative. (Giới thiệu của cuốn sách rất mang thông tin.)
  • động từ: The teacher introduced a new topic in class. (Giáo viên giới thiệu một chủ đề mới trong lớp học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a new student named Tom. On his first day at school, the teacher made an introduction, saying, 'Let's welcome Tom to our class.' Everyone clapped, and Tom felt welcomed. From that introduction, Tom made many new friends and had a great time at school.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh mới tên là Tom. Vào ngày đầu tiên đến trường, giáo viên đã giới thiệu, nói rằng: 'Hãy chào đón Tom đến với lớp chúng ta.' Mọi người vỗ tay, và Tom cảm thấy được chào đón. Từ lúc được giới thiệu, Tom đã kết bạn được nhiều người mới và có những khoảng thời gian tuyệt vời ở trường.