Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ introductory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.trəˈdʌk.tɔːr.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giới thiệu, khởi đầu
        Contoh: The book starts with an introductory chapter. (Buku ini dimulai dengan bab pengantar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'introducere', gồm 'intro-' nghĩa là 'vào bên trong' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn, đưa'. Kết hợp với hậu tố '-ory' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt đầu tiên, nơi mọi người giới thiệu bản thân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: introductory, initial, opening

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: concluding, final

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • introductory offer (ưu đãi giới thiệu)
  • introductory course (khóa học giới thiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The introductory remarks set the tone for the meeting. (Ucapan pengantar menetapkan nada untuk pertemuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In an introductory session, John met many new colleagues. He found the experience both exciting and nerve-wracking.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong buổi giới thiệu, John gặp gỡ nhiều đồng nghiệp mới. Anh ấy thấy trải nghiệm đó vừa thú vị lại vừa đáng sợ.