Nghĩa tiếng Việt của từ introspect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.trəˈspekt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.trəˈspekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phản ánh lại bản thân, tự nhìn lại bản thân
Contoh: She often introspects about her life choices. (Cô ấy thường tự phản ánh về những lựa chọn trong đời mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'introspicere', gồm hai phần: 'intro' có nghĩa là 'vào bên trong' và 'specere' có nghĩa là 'nhìn'. Kết hợp lại có nghĩa là 'nhìn vào bên trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngồi một mình trong phòng tối, tự nhìn lại những gì mình đã làm, đó là hình ảnh của việc 'introspect'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reflect, contemplate, meditate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- introspect on one's life (tự phản ánh về cuộc sống của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's important to introspect on your actions. (Rất quan trọng để tự phản ánh về hành động của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who loved to introspect. Every evening, he would sit alone in his study, introspecting about his day and his life choices. This habit made him a very thoughtful and understanding person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan rất thích tự phản ánh. Mỗi buổi tối, ông ấy sẽ ngồi một mình trong phòng học của mình, tự phản ánh về ngày hôm đó và những lựa chọn trong cuộc sống. Thói quen này khiến ông trở thành một người rất nghiêm túc và hiểu biết.