Nghĩa tiếng Việt của từ intrude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtruːd/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtruːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):can thiệp, xâm phạm vào
Contoh: I don't want to intrude, but can I ask you a question? (Tôi không muốn can thiệp, nhưng tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrudere', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào trong' và 'trudere' có nghĩa là 'đẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người xâm nhập vào phòng của bạn một cách vô lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: interfere, invade, encroach
Từ trái nghĩa:
- động từ: respect, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intrude on (xâm phạm vào)
- intrude upon (xâm nhập vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He felt that his privacy was being intruded upon. (Anh ta cảm thấy sự riêng tư của mình bị xâm phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat named Intrude. Intrude loved to sneak into people's houses and explore their belongings. One day, Intrude intruded into a magician's house and accidentally activated a spell, turning himself invisible. The magician found Intrude and taught him a lesson about respecting privacy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Intrude. Intrude thích lẻn vào nhà người ta và khám phá đồ của họ. Một ngày, Intrude xâm nhập vào nhà của một pháp sư và vô tình kích hoạt một câu thần chú, biến mình thành vô hình. Pháp sư tìm thấy Intrude và dạy cho nó bài học về sự tôn trọng sự riêng tư.