Nghĩa tiếng Việt của từ intruder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtruː.dər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtruː.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ xâm nhập, người lạ
Contoh: The intruder was caught by the security guard. (Kẻ xâm nhập đã bị bảo vệ bắt giữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrudere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào trong' và 'trudere' nghĩa là 'đẩy'. Kết hợp với hậu tố '-er' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở nhà và có người lạ xâm nhập vào, điều này làm bạn nhớ đến từ 'intruder'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người lạ, kẻ xâm lược
Từ trái nghĩa:
- người thân, người bạn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kẻ xâm nhập vào tòa nhà
- ngăn chặn kẻ xâm nhập
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The security system is designed to detect intruders. (Hệ thống bảo mật được thiết kế để phát hiện kẻ xâm nhập.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a house that was always alert for intruders. One day, an intruder tried to enter the house, but the security system immediately detected and alerted the residents. The intruder was caught and the house remained safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà luôn cảnh giác với kẻ xâm nhập. Một ngày nọ, một kẻ xâm nhập cố gắng vào nhà, nhưng hệ thống bảo mật ngay lập tức phát hiện và báo động cho chủ nhà. Kẻ xâm nhập bị bắt và ngôi nhà vẫn an toàn.