Nghĩa tiếng Việt của từ intuition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tuˈɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tuˈɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trực giác, bản năng cảm nhận
Contoh: She trusted her intuition and made the right decision. (Dia percaya pada intuisinya dan membuat keputusan yang tepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intueri', từ 'in-' nghĩa là 'trong' và 'tueri' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn không cần suy nghĩ nhiều mà vẫn có thể cảm nhận được điều gì đó, như một cảm giác tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: instinct, gut feeling, sixth sense
Từ trái nghĩa:
- danh từ: logic, reasoning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trust your intuition (tin tưởng vào trực giác của bạn)
- follow your intuition (theo trực giác của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My intuition told me that something was wrong. (Intuisi saya memberitahu bahwa ada yang tidak beres.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who relied heavily on his intuition. He could sense when someone was lying or hiding something, just by looking into their eyes. One day, he was investigating a mysterious case. Despite the lack of evidence, his intuition told him that the seemingly innocent person was the culprit. Trusting his gut feeling, he dug deeper and eventually uncovered the truth, solving the case.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử rất dựa vào trực giác của mình. Anh ta có thể cảm nhận được khi ai đó nói dối hoặc giấu điều gì đó, chỉ bằng cách nhìn vào đôi mắt họ. Một ngày nọ, anh ta đang điều tra một vụ án bí ẩn. Mặc dù thiếu bằng chứng, nhưng trực giác của anh ta báo hiệu rằng người dường như vô tội là kẻ tội phạm. Tin tưởng vào cảm giác của mình, anh ta đào sâu hơn và cuối cùng phát hiện ra sự thật, giải quyết được vụ án.