Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intuitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtu.ɪ.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtuː.ɪ.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảm tính, dựa vào trực giác
        Contoh: She has an intuitive understanding of the subject. (Dia memiliki pemahaman intuitif tentang subjek ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intuitus', từ 'intueri' nghĩa là 'nhìn vào', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có thể hiểu một điều gì đó mà không cần giải thích, chỉ dựa vào cảm giác của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: instinctive, natural, inherent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: learned, acquired, deliberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intuitive knowledge (kiến thức cảm tính)
  • intuitive decision (quyết định dựa vào trực giác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His intuitive approach to the problem saved a lot of time. (Pendekatan intuitif dia terhadap masalah ini menghemat banyak waktu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Alex who had an intuitive understanding of complex theories. Without much effort, he could grasp the essence of these theories and apply them to real-world problems, making significant contributions to science. His colleagues often wondered how he could understand so deeply without extensive study, but Alex simply smiled and said, 'It's all about intuition.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên là Alex, người có sự hiểu biết cảm tính về các lý thuyết phức tạp. Không cần nỗ lực nhiều, anh ta có thể nắm bắt được bản chất của các lý thuyết này và áp dụng chúng vào các vấn đề thực tế, góp phần đáng kể cho khoa học. Đồng nghiệp của anh ta thường tự hỏi làm thế nào anh ta có thể hiểu sâu sắc mà không cần nghiên cứu rộng rãi, nhưng Alex chỉ cười và nói, 'Tất cả là dựa vào trực giác.'