Nghĩa tiếng Việt của từ inuit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪnjuɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪnjuɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dân tộc Inuit, người bản địa ở Bắc Cực
Contoh: The Inuit people have lived in the Arctic for thousands of years. (Người Inuit đã sống ở Vùng Cực Bắc hàng nghìn năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Inuktitut, một ngôn ngữ của dân tộc Inuit, có nghĩa là 'người thật sự'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bức ảnh của một người Inuit đang sống trong một căn lều bằng tuyết, với băng trôi trên biển và chim cánh cụt trong nền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Eskimo
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Inuit community (cộng đồng người Inuit)
- Inuit art (nghệ thuật của người Inuit)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Inuit culture is rich in traditions and customs. (Văn hóa của người Inuit rất phong phú về truyền thống và tập quán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the icy lands of the Arctic, lived the Inuit people. They were known for their ability to survive in the harsh cold, using skills passed down through generations. One day, an explorer came to learn from them, and was amazed by their wisdom and resilience. He returned home with new knowledge and respect for the Inuit culture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở những vùng đất tuyết của Bắc Cực, sống người Inuit. Họ nổi tiếng với khả năng sống sót trong cái lạnh khắc nghiệt, sử dụng kỹ năng được truyền lại qua nhiều thế hệ. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm đến học hỏi từ họ, và đã kinh ngạc trước sự khôn ngoan và sự kiên cường của họ. Ông ta trở về nhà với những kiến thức mới và sự tôn trọng đối với văn hóa Inuit.