Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inundate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ən.deɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ʌn.deɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ngập úng, làm cho quá tải
        Contoh: The heavy rain inundated the fields. (Hujan deras membanjiri ladang-ladang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inundatus', từ 'inundare' nghĩa là 'làm ngập', bao gồm 'in-' (trong) và 'unda' (sóng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh hạn mưa lớn khiến cho đồng ruộng bị ngập lụt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: flood, overwhelm, swamp

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drain, empty, dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inundate with requests (bị ngập úng yêu cầu)
  • inundate with information (bị ngập úng thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The office was inundated with phone calls after the announcement. (Văn phòng bị ngập úng cuộc gọi sau khi công bố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town was inundated by a sudden flood. The residents had to quickly evacuate as the water levels rose, inundating their homes and streets. In the aftermath, they worked together to rebuild and recover from the inundation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị ngập úng do một cơn lũ đột ngột. Dân làng phải di tản nhanh chóng khi mực nước dâng cao, ngập úng nhà cửa và đường phố. Sau cơn lũ, họ cùng nhau xây dựng lại và hồi phục sau thảm họa.