Nghĩa tiếng Việt của từ inure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnʊr/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnjʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho quen, làm cho không còn cảm giác
Contoh: The harsh conditions slowly inured him to the cold. (Kondisi keras secara perlahan membuatnya terbiasa dengan dingin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inuria', có nghĩa là 'sự quen thuộc', từ 'in-' và 'uro', có nghĩa là 'sử dụng, tiêu thụ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người dần dần quen với điều gì đó, như quen với cái lạnh, cái nóng, hoặc các điều khó khăn trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: accustom, habituate, harden
Từ trái nghĩa:
- động từ: disaccustom, unaccustomed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inure to (quen thuộc với)
- inured to hardship (quen thuộc với khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Soldiers are often inured to danger. (Tân binh thường quen với nguy hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who lived in a cold, harsh land. Over time, he became inured to the freezing temperatures and could work outside even in the dead of winter. His ability to adapt made him a valuable asset to his community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên sống ở một vùng đất lạnh giá và khắc nghiệt. Theo thời gian, anh ta trở nên quen thuộc với nhiệt độ lạnh giá và có thể làm việc ngoài trời ngay cả vào mùa đông giá rét. Khả năng thích nghi của anh ta đã giúp anh trở thành một tài sản quý giá đối với cộng đồng của mình.