Nghĩa tiếng Việt của từ invader, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈveɪ.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈveɪ.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ xâm lược, người xâm phạm
Contoh: The castle was built to defend against invaders. (Lâu đài được xây dựng để phòng vệ chống lại kẻ xâm lược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invadere', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'vadere' có nghĩa là 'đi, di chuyển'. Kết hợp tạo ra ý nghĩa 'đi vào, xâm phạm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử các cuộc xâm lược như của các quân đội xâm lược Rome hay các cuộc tấn công của quân đội nước ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kẻ xâm lược, người xâm phạm, kẻ tấn công
Từ trái nghĩa:
- người bảo vệ, người bảo vệ quốc gia
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kẻ xâm lược từ bên ngoài
- chống lại kẻ xâm lược
- kẻ xâm lược bất ngờ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The villagers fought bravely against the invaders. (Những người dân làng đã chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ xâm lược.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a peaceful kingdom constantly threatened by invaders from the north. The king, wise and brave, organized his people to defend their land, using both strategy and strength. Each time the invaders came, they were met with fierce resistance, and the kingdom remained safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc hòa bình liên tục bị đe dọa bởi những kẻ xâm lược từ phương Bắc. Vị vua, khôn ngoan và dũng cảm, tổ chức dân chúng của mình để bảo vệ đất nước, sử dụng cả chiến lược và sức mạnh. Mỗi khi kẻ xâm lược đến, họ đều gặp sự kháng cự dã man, và vương quốc vẫn an toàn.