Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invalid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.vəl.ɪd/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvæl.ɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không hợp lệ, không có giá trị
        Contoh: The ticket is invalid if you don't have a stamp. (Tiket tersebut tidak berlaku jika Anda tidak memiliki stempel.)
  • danh từ (n.):người khuyết tật, người không có khả năng lao động
        Contoh: The invalid needs constant care. (Penyandang disabilitas tersebut memerlukan perawatan terus menerus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invalidus', có nghĩa là 'không có giá trị', từ 'in-' (không) và 'validus' (hữu ích, mạnh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vé máy bay bị mất giá trị vì đã quá hạn sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ineffective, useless, void
  • danh từ: disabled person, handicapped individual

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: valid, effective, useful
  • danh từ: able-bodied person, healthy individual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • invalid argument (lý lẽ không hợp lệ)
  • invalid claim (khiếu nại không hợp lệ)
  • invalid data (dữ liệu không hợp lệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The contract became invalid after the deadline. (Kontrak menjadi tidak berlaku setelah batas waktu.)
  • danh từ: The hospital provides special services for invalids. (Rumah sakit menyediakan layanan khusus untuk penyandang disabilitas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a ticket that thought it was very important. But one day, it realized it was invalid because it didn't have a stamp. It felt useless until it was recycled into a new, valid ticket.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một vé cho rằng nó rất quan trọng. Nhưng một ngày nào đó, nó nhận ra mình là vé không hợp lệ vì không có tem. Nó cảm thấy vô dụng cho đến khi được tái chế thành một vé mới, hợp lệ.