Nghĩa tiếng Việt của từ invalidate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvæl.ɪ.deɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvæl.ɪ.deɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mất hiệu lực, làm vô hiệu
Contoh: The new evidence invalidated his claim. (Bằng chứng mới làm vô hiệu lời khai của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'validus' (hợp pháp, có giá trị), kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một chứng cứ mới được tìm thấy có thể làm cho một quyết định trước đó trở nên không còn đúng đắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: nullify, negate, cancel
Từ trái nghĩa:
- động từ: validate, confirm, substantiate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invalidate a claim (làm vô hiệu một lời khai)
- invalidate a decision (làm vô hiệu một quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The court invalidated the contract. (Tòa án làm vô hiệu hợp đồng đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a contract that everyone believed to be valid. However, a hidden clause was discovered that invalidated the entire agreement, changing the course of events.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một hợp đồng mà mọi người tin là hợp pháp. Tuy nhiên, một điều khoản ẩn được phát hiện làm vô hiệu toàn bộ thoả thuận, thay đổi diễn biến của sự việc.