Nghĩa tiếng Việt của từ invaluable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvæl.ju.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvæl.ju.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cực kỳ có giá trị, vô giá
Contoh: The old book is invaluable to scholars. (Kitab lama ini sangat berharga bagi sarjana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'valere' (có giá trị), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật phẩm hoặc kinh nghiệm cực kỳ quý giá mà không thể định giá được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- priceless, precious, invaluable
Từ trái nghĩa:
- worthless, valueless, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invaluable asset (tài sản vô giá)
- invaluable help (sự giúp đỡ vô giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The advice from the expert was invaluable to our project. (Nasihat dari pakar itu sangat berharga bagi proyek kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an invaluable treasure hidden in a cave. The treasure was so precious that it could not be valued in gold or silver. Many adventurers tried to find it, but only those with pure hearts could see its true worth. (Dahulu kala, ada harta karun yang tak ternilai tersembunyi di dalam gua. Harta itu begitu berharga sehingga tidak dapat dinilai dalam emas atau perak. Banyak petualang yang mencoba menemukannya, tetapi hanya mereka yang bersih hati yang bisa melihat nilai sejatinya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu vô giá được giấu trong một hang động. Kho báu đó quý giá đến nỗi không thể định giá bằng vàng hay bạc. Nhiều nhà thám hiểm đã cố gắng tìm kiếm nó, nhưng chỉ những người có trái tim thanh tẩy mới có thể thấy giá trị thực sự của nó.