Nghĩa tiếng Việt của từ invariable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈveriəbl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈverɪəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đổi, không thay đổi
Contoh: The speed of light is invariable. (Kecepatan cahaya tidak berubah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invariabilis', kết hợp từ 'in-' (không) và 'variabilis' (có thể thay đổi), từ 'varius' (khác nhau) và hậu tố '-abilis' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng hồ đeo tay, nó luôn chạy đúng giờ và không thay đổi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'invariable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: constant, unchanging, consistent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: variable, changeable, inconsistent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invariable rule (quy tắc không đổi)
- invariable behavior (hành vi không đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rules of the game are invariable. (Aturan permainan tidak berubah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clock that was known for its invariable timekeeping. No matter the weather or the season, it always showed the correct time. People relied on it for their schedules, and it became a symbol of reliability and consistency.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ nổi tiếng với việc giữ thời gian không đổi. Bất kể thời tiết hay mùa vụ nào, nó luôn hiển thị đúng giờ. Mọi người dựa vào nó để sắp xếp lịch trình của mình, và nó trở thành biểu tượng của sự đáng tin cậy và nhất quán.