Nghĩa tiếng Việt của từ invariably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛrɪəbli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛəriəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):luôn luôn, không bao giờ khác
Contoh: She invariably arrives late. (Dia selalu datang terlambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invariable', từ 'in-' (không) và 'variable' (thay đổi), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chiếc đồng hồ đeo tay, nó luôn chạy đúng giờ, không bao giờ sai lệch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- always, consistently, constantly
Từ trái nghĩa:
- occasionally, sometimes, rarely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invariably the same (luôn giống nhau)
- invariably correct (luôn đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The sun invariably rises in the east. (Mặt trời luôn mọc ở phía đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the clock tower invariably struck twelve at noon, reminding everyone of the time. (Trong một ngôi làng nhỏ, tháp đồng hồ luôn đánh chuông mười hai vào buổi trưa, nhắc nhở mọi người về thời gian.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, tháp đồng hồ luôn đánh chuông mười hai vào buổi trưa, nhắc nhở mọi người về thời gian.