Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invasive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈveɪsɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈveɪsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xâm lấn, xâm nhập
        Contoh: The invasive species caused damage to the local ecosystem. (Loài xâm lấn đã gây thiệt hại cho hệ sinh thái địa phương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invasus', là sự biến đổi của 'invadere' (xâm lược), kết hợp với tiền tố 'in-' và động từ 'vadere' (đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây cối xâm lấn vào khu vực khác, chiếm đóng không gian và cạnh tranh chết chóc với các loài khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: intrusive, aggressive, encroaching

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noninvasive, harmless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • invasive procedure (thủ tục xâm lấn)
  • invasive species (loài xâm lấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The invasive surgery was necessary to remove the tumor. (Phẫu thuật xâm lấn là cần thiết để loại bỏ khối u.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest, an invasive plant species started to grow rapidly, crowding out the native plants. The animals in the forest noticed the change and had to adapt to the new environment created by the invasive species.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, một loài thực vật xâm lấn bắt đầu phát triển mạnh, ép lấn các loài thực vật bản địa. Các động vật trong rừng nhận ra sự thay đổi và phải thích nghi với môi trường mới do loài thực vật xâm lấn tạo ra.