Nghĩa tiếng Việt của từ invective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛktɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛktɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời mạnh mẽ chỉ trích, lời lăng mạ
Contoh: His speech was full of invective against the government. (Pidato nya penuh dengan kritik keras terhadap pemerintah.) - tính từ (adj.):mang tính chỉ trích mạnh mẽ, lăng mạ
Contoh: She used invective language in her essay. (Dia menggunakan bahasa yang keras kepala dalam esai nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invectivus', từ 'invehere' nghĩa là 'đẩy vào, truyền đạt', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi nóng hổi, nơi mọi người sử dụng lời nói mạnh mẽ để chỉ trích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: criticism, condemnation
- tính từ: abusive, insulting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: complimentary, praising
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- filled with invective (đầy lời chỉ trích)
- use invective language (sử dụng ngôn ngữ lăng mạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The article was filled with harsh invective. (Artikel ini diisi dengan kritik keras.)
- tính từ: His invective remarks angered many people. (Komentar lăng mạ nya membuat banyak orang marah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a heated debate, John used invective words to criticize the opposing team's strategy. His sharp remarks created a tense atmosphere, but it also made his points clear and impactful. (Dulu, dalam perdebatan yang panas, John menggunakan kata-kata lăng mạ untuk mengkritik strategi tim lawan. Komentar tajam nya menciptakan suasana yang tegang, tetapi juga membuat poin nya jelas dan berdampak.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một cuộc tranh cãi gay gắt, John sử dụng những từ ngữ chỉ trích mạnh mẽ để phê bình chiến lược của đội đối thủ. Những lời phê bình sắc sảo của anh ta tạo ra một không khí căng thẳng, nhưng cũng làm cho những điểm của anh ta rõ ràng và có tác động mạnh mẽ.