Nghĩa tiếng Việt của từ inveigh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈveɪ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈveɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phê bình mạnh mẽ, chỉ trích
Contoh: He often inveighs against the government. (Anh ta thường xuyên phê bình chính phủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invehi', gồm 'in-' (vào) và 'vehi' (mang đi), dẫn đến ý nghĩa của việc 'mang đi một cuộc phê bình mạnh mẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mạnh mẽ, nơi mọi người 'inveigh' (chỉ trích) lẫn nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: criticize, denounce, condemn
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend, approve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inveigh against (chỉ trích)
- inveigh fiercely (phê bình mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The speaker inveighed against the new policy. (Người nói phê bình chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to inveigh against everything he disagreed with. One day, he decided to inveigh against the local government's new policy, which he believed was unfair. His strong words caught the attention of many, and soon, his opinions were heard by the leaders themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích phê bình mọi điều mà ông ta không đồng ý. Một ngày nọ, ông quyết định chỉ trích chính sách mới của chính quyền địa phương, mà ông tin rằng là không công bằng. Lời nói mạnh mẽ của ông thu hút sự chú ý của nhiều người, và nhanh chóng, ý kiến của ông được nghe thấy bởi những người lãnh đạo.