Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛnt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát minh ra, sáng chế ra
        Contoh: Alexander Graham Bell invented the telephone. (Alexander Graham Bell phát minh ra điện thoại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invenire', gồm 'in-' (vào) và 'venire' (đến), có nghĩa là 'tìm đến' hay 'tạo ra mới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phát minh ra một thứ gì đó mới, như ông bà ta kể về cách phát minh ra điện thoại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: create, originate, devise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: copy, imitate, replicate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • invent a story (tạo ra một câu chuyện)
  • invent an excuse (tìm ra một lý do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Thomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison phát minh ra bóng đèn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious scientist named John wanted to invent something that could change the world. He worked day and night, experimenting with different materials and ideas. Finally, he invented a device that could harness solar energy efficiently. This invention revolutionized the way we use energy, making the world a cleaner and greener place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tò mò tên là John muốn phát minh ra thứ gì đó có thể thay đổi thế giới. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, thử nghiệm với nhiều vật liệu và ý tưởng khác nhau. Cuối cùng, anh ta đã phát minh ra một thiết bị có thể khai thác năng lượng mặt trời một cách hiệu quả. Phát minh này làm thay đổi cách chúng ta sử dụng năng lượng, biến thế giới trở nên sạch sẽ và xanh lá cây hơn.