Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invention, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛnʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛnʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sáng tạo, phát minh
        Contoh: The invention of the internet has changed our lives. (Phát minh của internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invenire', có nghĩa là 'tìm ra', bao gồm các thành phần 'in-' và 'venire'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những phát minh nổi tiếng như điện thoại thông minh, máy bay, hoặc máy tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: creation, innovation, discovery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: imitation, duplication

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a groundbreaking invention (một phát minh cách mạng)
  • patent an invention (cấp bằng sáng chế cho một phát minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The light bulb was a major invention. (Bóng đèn là một phát minh lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inventor who dreamed of creating something that would change the world. After years of hard work, his invention, the light bulb, revolutionized how people live and work. This invention not only brought light into darkness but also sparked countless other inventions and innovations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh mơ ước tạo ra thứ gì đó sẽ thay đổi thế giới. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, phát minh của ông, bóng đèn, cách mạng hoá cách mọi người sống và làm việc. Phát minh này không chỉ mang ánh sáng vào bóng tối mà còn khơi gợi vô số những phát minh và cải tiến khác.