Nghĩa tiếng Việt của từ inventive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛntɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈventɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tài sáng tạo, sự sáng tạo
Contoh: She has an inventive mind. (Dia memiliki pikiran yang kreatif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invenire' có nghĩa là 'tìm ra', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà sáng chế đang tìm ra những phát minh mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: creative, innovative, original
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncreative, conventional, unoriginal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an inventive approach (một cách tiếp cận sáng tạo)
- inventive ideas (ý tưởng sáng tạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His inventive solutions impressed everyone. (Solusi kreatifnya membuat semua orang terkesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an inventive inventor who always came up with creative solutions to problems. One day, he invented a machine that could turn garbage into useful products, which helped the town become cleaner and more sustainable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh sáng tạo luôn đưa ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề. Một ngày nọ, ông đã phát minh ra một cỗ máy có thể biến rác thành sản phẩm hữu ích, giúp thị trấn trở nên sạch sẽ và bền vững hơn.