Nghĩa tiếng Việt của từ inventor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈventər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈventə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đầu tiên phát minh ra một thứ gì đó
Contoh: Thomas Edison is known as the inventor of the light bulb. (Thomas Edison được biết đến như là nhà phát minh của bóng đèn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invenire' có nghĩa là 'tìm ra', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một nhà phát minh nổi tiếng như Thomas Edison hoặc Alexander Graham Bell để nhớ được từ 'inventor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: creator, innovator, discoverer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: imitator, copier
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- famous inventor (nhà phát minh nổi tiếng)
- inventor of the modern world (nhà phát minh của thế giới hiện đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The inventor received a patent for his new invention. (Nhà phát minh nhận được bằng sáng chế cho phát minh mới của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an inventor named Alex who loved to create new things. One day, he invented a machine that could clean the air. People were amazed and called him the 'Inventor of Clean Air'. Alex was happy because his invention made the world a better place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh tên là Alex, người rất thích tạo ra những thứ mới mẻ. Một ngày nọ, anh đã phát minh ra một cỗ máy có thể làm sạch không khí. Mọi người đều kinh ngạc và gọi anh là 'Nhà phát minh của Không Khí Sạch'. Alex rất vui vì phát minh của mình đã giúp thế giới trở nên tốt đẹp hơn.