Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inventory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.vən.tɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.vən.təri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):danh sách hoặc tổng số của tất cả các mặt hàng hoặc vật phẩm trong kho, cửa hàng, hoặc cơ sở kinh doanh khác
        Contoh: The store's inventory includes various types of clothing. (Stok toko termasuk berbagai jenis pakaian.)
  • động từ (v.):đếm số lượng, ghi chép, hoặc kiểm tra tất cả các mặt hàng hoặc vật phẩm trong kho, cửa hàng, hoặc cơ sở kinh doanh khác
        Contoh: We need to inventory the supplies in the warehouse. (Kita perlu menginventarisasi persediaan di gudang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inventarium', có nghĩa là 'danh sách của những thứ đã được tìm thấy', từ 'invenire' nghĩa là 'tìm thấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cửa hàng hoặc kho, nơi bạn có thể thấy những người làm việc đang đếm số lượng và ghi chép các mặt hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stock, list, catalog
  • động từ: list, record, count

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: shortage, scarcity
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inventory management (quản lý kho)
  • inventory control (kiểm soát kho)
  • inventory turnover (chu kỳ lưu kho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's inventory is managed by a computer system. (Stok perusahaan dikelola oleh sistem komputer.)
  • động từ: The manager will inventory the new shipment tomorrow. (Manajer akan menginventarisasi pengiriman baru besok.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a store with a large inventory of toys. Every year, the store owner would inventory the toys to ensure everything was in order. One day, while inventorying the toys, the owner found a rare and valuable toy that had been misplaced. This discovery made the store owner very happy and increased the value of the store's inventory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng với kho hàng lớn về đồ chơi. Hàng năm, chủ cửa hàng sẽ kiểm kê đồ chơi để đảm bảo mọi thứ đều ổn. Một ngày nọ, trong khi kiểm kê đồ chơi, chủ cửa hàng tìm thấy một đồ chơi quý hiếm và có giá trị bị lẫn lộn. Khám phá này khiến chủ cửa hàng rất vui và tăng giá trị của kho hàng cửa hàng.