Nghĩa tiếng Việt của từ inverse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phản ánh, đảo ngược
Contoh: The inverse of a number is calculated by dividing 1 by that number. (Pengertian: Invers dari sebuah angka dihitung dengan membagi 1 dengan angka tersebut.) - tính từ (adj.):ngược lại, đảo ngược
Contoh: The inverse relationship between supply and demand affects prices. (Hubungan terbalik antara penawaran dan permintaan mempengaruhi harga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inversus', từ 'invert' nghĩa là 'lật ngược', kết hợp với tiền tố 'in-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một hình ảnh: Một chiếc gương cầu lồi phản chiếu hình ảnh đảo ngược, điều này làm bạn nhớ đến từ 'inverse'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reversal, opposite
- tính từ: reversed, opposite
Từ trái nghĩa:
- tính từ: direct, same
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inverse proportion (tỷ lệ nghịch)
- inverse square law (định luật bình phương nghịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The inverse of a matrix is used in many mathematical calculations. (Invers dari matriks digunakan dalam banyak perhitungan matematika.)
- tính từ: The inverse effect was observed when the temperature increased. (Efek terbalik diamati ketika suhu meningkat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical mirror that showed the inverse of everything. When people looked into it, they saw their reflections upside down, and even their emotions were reversed. This mirror taught them to appreciate the opposite perspectives and understand the concept of inverse.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc gương kỳ diệu cho thấy điều ngược lại của mọi thứ. Khi mọi người nhìn vào nó, họ thấy hình ảnh của mình lộn ngược, và thậm chí cả cảm xúc của họ cũng bị đảo ngược. Chiếc gương này dạy họ để trân trọng những quan điểm đối lập và hiểu được khái niệm về ngược lại.