Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inversely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɜrsli/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɜːsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách ngược lại, trái lại
        Contoh: The relationship between pressure and volume is inversely proportional. (Hubungan antara tekanan dan volume berbanding terbalik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inversus', từ 'vertere' nghĩa là 'xoay, quay lại', kết hợp với tiền tố 'in-' và hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cầu thủ bóng đá quay ngược lại hướng chạy để tránh đối thủ, điều này tương tự như ý nghĩa của 'inversely'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: conversely, oppositely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: directly, proportionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inversely proportional (tỷ lệ nghịch)
  • inversely related (có mối liên hệ ngược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The harder you pull, the more the spring stretches inversely. (Semakin keras Anda menarik, semakin besar juga peregangan pegas secara terbalik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything worked inversely, people would grow younger as they aged. This strange phenomenon made everyone live their lives in reverse, starting as wise elders and ending as curious infants. In this world, the word 'inversely' was as common as 'hello'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ hoạt động theo cách ngược lại, mọi người sẽ trẻ lại khi họ già đi. Hiện tượng kỳ lạ này khiến mọi người sống cuộc đời của họ theo chiều ngược lại, bắt đầu như những người lão già khôn ngoan và kết thúc như những đứa trẻ tò mò. Trong thế giới này, từ 'inversely' rất phổ biến, như là 'xin chào' vậy.