Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lật ngược, đảo ngược
        Contoh: He inverted the glass and the water spilled out. (Anh ta lật ngược cốc và nước đổ ra ngoài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invertĕre', từ 'in-' (trong) và 'vertĕre' (xoay, chuyển đổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lật ngược một chiếc cốc để nước chảy ra, hoặc lật ngược một bức tranh để xem mặt sau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đảo ngược, lật lại, đảo lộn

Từ trái nghĩa:

  • giữ nguyên, không thay đổi

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • invert the situation (đảo ngược tình huống)
  • invert the order (đảo ngược thứ tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician inverted the bag to show it was empty. (Phát minh lật ngược túi để cho thấy nó trống rỗng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat who loved to invert things. One day, it inverted a glass of milk, spilling it all over the floor. The cat learned that not everything should be inverted!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích lật ngược mọi thứ. Một ngày nọ, nó lật ngược một ly sữa, làm sữa đổ rạp trên sàn nhà. Chú mèo học được rằng không phải mọi thứ đều nên được lật ngược!