Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invertebrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.vɜrˈtɛb.rət/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.vɜːˈtɛb.rət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sinh vật không có xương sống
        Contoh: Many invertebrates live in the ocean. (Banyak invertebrates hidup di laut.)
  • tính từ (adj.):không có xương sống
        Contoh: The invertebrate creatures are diverse. (Makhluk không có xương sống rất đa dạng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'vertebra' (đốt sống), từ đó hình thành 'invertebrate' nghĩa là không có đốt sống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài như giáp xác, tôm, ốc, và các loài động vật khác không có xương sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spineless creature
  • tính từ: spineless

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vertebrate
  • tính từ: vertebrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diverse invertebrate fauna (loài động vật không có xương sống đa dạng)
  • invertebrate life (sinh vật không có xương sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Invertebrates include insects and mollusks. (Invertebrates bao gồm côn trùng và động vật thân mềm.)
  • tính từ: The ocean is home to many invertebrate species. (Biển là nơi ở của nhiều loài không có xương sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep ocean, lived a diverse community of invertebrates. There were jellyfish, starfish, and octopuses, all living without a backbone. They communicated through colors and movements, creating a vibrant underwater world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đại dương sâu thẳm, sống một cộng đồng đa dạng các loài không có xương sống. Có sứa, cá ngừ, và bạch tuộc, tất cả đều sống không có cột sống. Chúng giao tiếp thông qua màu sắc và cử động, tạo nên một thế giới dưới nước sôi động.