Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛst/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đầu tư vào cái gì để có lợi ích trong tương lai
        Contoh: They decided to invest in real estate. (Mereka memutuskan untuk berinvestasi di bidang real estat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'investire', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'vestire' nghĩa là 'mặc', dẫn đến ý nghĩa ban đầu là 'mặc quần áo vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chọn mua một chiếc áo khoác mới, đầu tư cho việc mình sẽ cảm thấy ấm áp và tự tin hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đầu tư, bỏ vốn

Từ trái nghĩa:

  • rút vốn, bán lại

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • invest in (đầu tư vào)
  • investment opportunity (cơ hội đầu tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: She plans to invest her savings in stocks. (Dia berencana untuk menginvestasikan tabungannya dalam saham.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise man who decided to invest all his savings in a small but promising startup. Years later, that small investment turned into a fortune, allowing him to live a comfortable life and help others in need. (Dahulu kala, ada seorang lelaki bijak yang memutuskan untuk menginvestasikan semua tabungannya dalam sebuah startup kecil namun menjanjikan. Bertahun-tahun kemudian, investasi kecil itu berubah menjadi kekayaan, memungkinkannya menjalani kehidupan yang nyaman dan membantu orang lain yang membutuhkan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khôn ngoan quyết định đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào một công ty khởi nghiệp nhỏ nhưng có triển vọng. Nhiều năm sau, khoản đầu tư nhỏ đó trở thành một khoản tài sản lớn, cho phép anh ta sống một cuộc sống thoải mái và giúp đỡ những người khác cần thiết.