Nghĩa tiếng Việt của từ investigation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˌvɛs.tɪˈɡeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˌvestɪˈɡeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự điều tra, sự nghiên cứu
Contoh: The police are conducting an investigation into the crime. (Polisi sedang melakukan investigasi terhadap kejahatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'investigatio', từ động từ 'investigare' nghĩa là 'khám phá, điều tra', bao gồm các thành phần 'in-' (vào) và 'vestigare' (theo dõi, điều tra).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cảnh sát đang tìm kiếm dấu vết trong một vụ án, điều này giúp bạn liên kết với ý nghĩa của 'investigation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inquiry, research, examination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conduct an investigation (tiến hành điều tra)
- under investigation (đang được điều tra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The investigation into the accident revealed important safety issues. (Investigasi kecelakaan mengungkapkan masalah keamanan penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an investigation into a mysterious disappearance. The investigators, using their skills and resources, slowly pieced together clues to uncover the truth. In the end, they found the missing person and solved the case, proving the importance of thorough investigation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc điều tra về một vụ mất tích bí ẩn. Các nhà điều tra, sử dụng kỹ năng và nguồn lực của họ, dần dần ghép lại những manh mối để khám phá sự thật. Cuối cùng, họ tìm thấy người bị mất tích và giải quyết vụ án, chứng tỏ tầm quan trọng của cuộc điều tra kỹ lưỡng.