Nghĩa tiếng Việt của từ investigator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người điều tra, người thụ lý
Contoh: The investigator found crucial evidence. (Những người điều tra đã tìm thấy bằng chứng quan trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'investigare', bao gồm 'in-' (vào) và 'vestigare' (theo dõi, điều tra), từ 'vestigium' (dấu chân).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang điều tra một vụ án, tìm kiếm bằng chứng và giải quyết vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người điều tra, nhân viên điều tra, thám tử
Từ trái nghĩa:
- người phạm tội, kẻ phản đối
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- senior investigator (người điều tra trưởng phòng)
- lead investigator (người điều tra chính)
- criminal investigator (người điều tra tội phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The investigator interviewed several witnesses. (Người điều tra đã phỏng vấn một số nhân chứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an investigator named Alex. Alex was known for solving complex cases. One day, he was assigned a new case that involved a mysterious disappearance. With his sharp mind and investigative skills, Alex followed the clues and eventually uncovered the truth, bringing justice to the victim's family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người điều tra tên là Alex. Alex nổi tiếng vì giải quyết những vụ án phức tạp. Một ngày nọ, anh được phân công một vụ án mới liên quan đến một sự biến mất bí ẩn. Với trí óc sắc bén và kỹ năng điều tra, Alex theo đuổi những manh mối và cuối cùng đã khám phá ra sự thật, mang lại công lý cho gia đình nạn nhân.