Nghĩa tiếng Việt của từ investor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛstər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đầu tư vào các khoản đầu tư, cổ phiếu, trái phiếu, v.v.
Contoh: Many investors are interested in this new startup. (Nhiều nhà đầu tư quan tâm đến startup mới này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'investire', từ 'in-' (vào) và 'vestire' (mặc, mua quần áo), dẫn đến ý nghĩa của việc 'đầu tư'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đầu tư vào cổ phiếu hoặc bất động sản, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'nhà đầu tư'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: financier, backer, speculator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: spender, consumer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- venture investor (nhà đầu tư đầu tư vào công nghệ)
- angel investor (nhà đầu tư thiên thần)
- institutional investor (nhà đầu tư cơ quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The investor decided to buy more shares in the company. (Nhà đầu tư quyết định mua thêm cổ phiếu của công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an investor who loved to invest in promising startups. One day, he found a new startup that aimed to revolutionize the way people communicate. He decided to invest all his savings into this company, hoping it would become the next big thing. Years later, the company went public, and the investor became one of the wealthiest people in the country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà đầu tư rất thích đầu tư vào các startup có triển vọng. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một startup mới có mục tiêu cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp. Anh ta quyết định đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào công ty này, hy vọng nó sẽ trở thành điều lớn lao tiếp theo. Nhiều năm sau, công ty đã niêm yết, và nhà đầu tư trở thành một trong những người giàu nhất quốc gia.