Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inveterate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɛtərɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɛtərət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cứng đầu, không thay đổi, thói quen khó cắt
        Contoh: He is an inveterate smoker. (Dia adalah perokok yang keras kepala.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inveteratus', từ 'in-' có nghĩa là 'trong' và 'veterare' có nghĩa là 'lão hóa', 'lâu dài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn không thay đổi trong thói quen của họ, như một người thuốc lá không bao giờ có thể ngừng hút thuốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: chronic, habitual, confirmed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: occasional, rare, infrequent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an inveterate liar (kẻ nói dối cứng đầu)
  • inveterate habits (thói quen khó cắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She is an inveterate traveler. (Dia adalah seorang traveler yang tidak pernah berhenti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inveterate collector who never stopped collecting stamps. His friends tried to convince him to try new hobbies, but he was an inveterate collector and nothing could change his mind.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thu mua cứng đầu không bao giờ dừng việc thu mua tem. Bạn bè của anh ta cố gắng thuyết phục anh ta thử những sở thích mới, nhưng anh ta là một người thu mua cứng đầu và không có gì có thể thay đổi suy nghĩ của anh ta.