Nghĩa tiếng Việt của từ invidious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɪdi.əs/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɪdi.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ gây bực tức hoặc gây tổn thương, không được ưa thích
Contoh: His invidious remarks caused a lot of tension. (Bình luận gây bực tức của anh ta gây ra rất nhiều căng thẳng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invidiosus', từ 'invidia' nghĩa là 'ghen tị', liên quan đến từ 'videre' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhận ra một người đang nói điều gì đó để làm tổn thương người khác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'invidious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: offensive, provocative, objectionable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inoffensive, harmless, innocuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invidious distinction (sự khác biệt gây bực tức)
- invidious position (vị trí khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The invidious comparison only served to upset everyone. (So sánh gây bực tức đã chỉ làm làm mọi người không vui vẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an invidious remark that spread throughout the village, causing discomfort and unease among the villagers. It was like a dark cloud that overshadowed their daily lives, reminding them of the power of words.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lời bình luận gây bực tức lan truyền khắp làng, gây ra khó chịu và bất an cho các dân làng. Nó như một đám mây tối che đậy cuộc sống hàng ngày của họ, nhắc nhở họ về sức mạnh của lời nói.