Nghĩa tiếng Việt của từ invigorate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɪɡ.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɪɡ.rə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho mạnh mẽ, làm cho tươi tốt lại
Contoh: A good night's sleep can invigorate you. (Một giấc ngủ ngon đêm có thể làm bạn tươi tốt lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invigoratus', là sự biến thể của 'invigorare' (làm mạnh mẽ), từ 'in-' (vào) và 'vigor' (sức mạnh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống một ly cà phê để tăng cường sức khỏe và năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: energize, rejuvenate, refresh
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhaust, tire, weaken
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invigorate the mind (làm cho tâm trí tươi tốt lại)
- invigorate the body (làm cho cơ thể mạnh mẽ lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The fresh air will invigorate your spirits. (Không khí trong lành sẽ làm cho tinh thần bạn tươi tốt lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tired traveler who found a magical spring. Upon drinking its water, he felt invigorated and continued his journey with renewed energy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách mệt mỏi tìm thấy một vựa nước kì diệu. Sau khi uống nước đó, anh ta cảm thấy tươi tốt lại và tiếp tục hành trình của mình với năng lượng mới.