Nghĩa tiếng Việt của từ invincible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɪn.sə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɪn.sɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bất khả xâm phạm, không thể đánh bại được
Contoh: The superhero felt invincible after his latest victory. (Siêu anh hùng cảm thấy bất khả xâm phạm sau chiến thắng gần đây của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invincibilis', từ 'in-' (không) và 'vincere' (chiến thắng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một anh hùng siêu năng lực, không thể bị đánh bại trong các trò chơi hoặc phim ảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unbeatable, indomitable, unconquerable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vincible, conquerable, vulnerable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel invincible (cảm thấy bất khả xâm phạm)
- invincible strength (sức mạnh bất khả xâm phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His confidence made him feel invincible. (Sự tự tin của anh ta khiến anh ta cảm thấy bất khả xâm phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a superhero named Invincible who was, as his name suggests, almost impossible to defeat. His enemies tried every trick in the book, but Invincible always came out on top, proving his name true. (Ngày xửa ngày xưa, có một siêu anh hùng tên là Invincible, người mà, như tên gọi của anh ta, gần như không thể bị đánh bại. Kẻ thù của anh ta đã thử mọi mẹo lén, nhưng Invincible luôn giành chiến thắng, chứng minh tên gọi của mình là đúng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một siêu anh hùng tên là Invincible, người mà, như tên gọi của anh ta, gần như không thể bị đánh bại. Kẻ thù của anh ta đã thử mọi mẹo lén, nhưng Invincible luôn giành chiến thắng, chứng minh tên gọi của mình là đúng.