Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inviolable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvaɪ.ə.lə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvaɪ.ə.lə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể xâm phạm được, bất khả xâm hại
        Contoh: The sanctity of the temple is inviolable. (Khuất phục của đền thờ là không thể xâm phạm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inviolabilis', từ 'in-' (không) + 'violabilis' (có thể xâm phạm), từ 'violare' (xâm phạm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu di tích cổ, được coi là thánh địa và không thể xâm phạm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sacred, unassailable, inviolate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: violable, assailable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inviolable trust (niềm tin không thể xâm phạm)
  • inviolable rights (quyền lợi không thể xâm phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The privacy of personal data is considered inviolable. (Quyền riêng tư của dữ liệu cá nhân được coi là không thể xâm phạm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where laws were inviolable, the people lived in peace and harmony. No one dared to break the rules, for they were sacred and unassailable. This ensured a society where justice and fairness prevailed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà luật lệ là bất khả xâm hại, người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng. Không ai dám phá vỡ những quy định, bởi chúng là thánh thiện và không thể xâm phạm. Điều này đảm bảo một xã hội mà công lý và công bằng thống trị.