Nghĩa tiếng Việt của từ invisible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.vɪz.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.vɪz.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể nhìn thấy được, vô hình
Contoh: The air is invisible. (Không khí là vô hình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'visibilis' (nhìn thấy), từ 'videre' (nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những thứ không thể nhìn thấy như không khí, tia sét trong mây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unseen, hidden, concealed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: visible, noticeable, apparent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invisible to the naked eye (vô hình với mắt thường)
- make invisible (làm cho vô hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The stars are invisible during the day. (Những ngôi sao không thể nhìn thấy vào ban ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an invisible cat named Inky. Inky loved to play hide and seek with the children in the neighborhood, as no one could ever find him. One day, a clever child named Tim noticed the leaves rustling even when there was no wind. He followed the rustling sound and found Inky, finally revealing the invisible cat to everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo vô hình tên là Inky. Inky rất thích chơi trốn tìm với những đứa trẻ trong khu phố, vì không ai tìm thấy nó cả. Một ngày, một đứa trẻ thông minh tên Tim nhận thấy lá cây rung động mặc dù không có gió. Anh theo tiếng rung động đó và tìm thấy Inky, cuối cùng cũng tiết lộ con mèo vô hình với mọi người.