Nghĩa tiếng Việt của từ invisibly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɪzəbli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɪzɪbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vô hình, không thể nhìn thấy được
Contoh: The thief escaped invisibly. (Tên trộm đã trốn thoát một cách vô hình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (phủ định) + 'visibilis' (nhìn thấy), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên ma thuật có khả năng biến mất và di chuyển một cách vô hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: imperceptibly, unnoticeably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: visibly, noticeably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invisibly hidden (ẩn mình một cách vô hình)
- invisibly present (hiện diện một cách vô hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The virus spreads invisibly. (Vi-rút lây lan một cách vô hình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wizard who could move invisibly. He used this power to help people without them knowing. One day, he invisibly saved a village from a terrible storm, and the villagers never knew who their savior was.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy có thể di chuyển một cách vô hình. Ông ta sử dụng sức mạnh này để giúp đỡ mọi người mà không ai biết. Một ngày nọ, ông ta đã vô hình cứu một ngôi làng khỏi một cơn bão khủng khiếp, và người dân không bao giờ biết ai là người cứu tinh của họ.