Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ invitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lời mời đến một người hoặc nhóm người tham dự một sự kiện hoặc chương trình
        Contoh: She received an invitation to the party. (Dia menerima undangan untuk pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invitatio', từ 'invitare' nghĩa là 'mời, để cho', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà bạn được mời tham dự, đó là một lời mời đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: invite, bid, call

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exclusion, ban

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accept an invitation (chấp nhận lời mời)
  • decline an invitation (từ chối lời mời)
  • send out invitations (gửi lời mời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He sent out invitations to his wedding. (Dia mengirimkan undangan untuk pernikahannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand celebration, and everyone received an invitation. The invitation was beautifully crafted, with golden letters and a ribbon. People were excited to attend the event, and the word 'invitation' became synonymous with joy and festivity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc lớn, và mọi người đều nhận được lời mời. Lời mời được thiết kế rất đẹp, với chữ vàng và một sợi dây nịt. Mọi người rất hào hứng để tham dự sự kiện, và từ 'lời mời' trở thành từ đồng nghĩa với niềm vui và lễ hội.