Nghĩa tiếng Việt của từ invite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):mời, đề nghị
Contoh: She invited me to her party. (Dia mengundangku ke pesta dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invitare', từ 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'vita' có nghĩa là 'sự sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mà bạn được mời đi, nơi bạn gặp gỡ và trò chuyện vui vẻ với những người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ask, request, bid
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, bar, prohibit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extend an invite (mời đi)
- formal invite (lời mời chính thức)
- invite over (mời đến nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We invited all our friends to the wedding. (Kami mengundang semua teman kami ke pernikahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a grand party that everyone wanted to attend. The host, named Invi, decided to invite all the villagers. She went door to door, saying 'Invi-te! Invi-te!' which in her language meant 'Come and join the celebration!' Everyone was excited and the party was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc lớn mà mọi người đều muốn tham gia. Chủ nhà, tên là Invi, quyết định mời tất cả người dân làng. Cô đi cửa nhà cửa nhà, nói 'Invi-te! Invi-te!' trong ngôn ngữ của cô có nghĩa là 'Hãy đến và tham gia buổi lễ hội!' Mọi người đều rất vui mừng và buổi tiệc đã thành công lớn.