Nghĩa tiếng Việt của từ inviting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvaɪ.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvaɪ.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thu hút, hấp dẫn, dễ chịu
Contoh: The restaurant has an inviting atmosphere. (Atmosfer restoran memiliki kesan menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'invite' với hậu tố '-ing', thể hiện tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi có ánh sáng ấm áp, cỏ xanh mát mẻ, và không khí trong lành, tất cả đều tạo nên một không gian thu hút.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- attractive, appealing, enticing
Từ trái nghĩa:
- uninviting, repellent, unappealing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an inviting smile (một nụ cười thu hút)
- inviting waters (nước mát mẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The inviting aroma of freshly baked bread filled the bakery. (Aroma menarik dari roti yang baru dipanggang mengisi toko roti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small cafe with an inviting atmosphere. People from all around the town would come to enjoy its cozy ambiance and delicious coffee. The cafe was known for its inviting decor and friendly staff, which made everyone feel welcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quán cà phê nhỏ với không gian thu hút. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến đây để thưởng thức không khí ấm cúng và cà phê ngon. Quán cà phê nổi tiếng với phong cách thiết kế thu hút và nhân viên thân thiện, khiến mọi người cảm thấy hoan nghênh.