Nghĩa tiếng Việt của từ invoice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.vɔɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.vɔɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hóa đơn, biên lai thanh toán
Contoh: Please send me the invoice for the services. (Tolong kirimkan saya faktur untuk layanan tersebut.) - động từ (v.):lập hóa đơn, yêu cầu thanh toán
Contoh: They will invoice us for the delivery. (Mereka akan menerbitkan faktur untuk pengiriman kepada kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-', có nghĩa là 'vào', kết hợp với 'vōcere' nghĩa là 'gọi', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc yêu cầu thanh toán.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận được một tờ giấy in đầy chi tiết về các khoản phải trả, đó là hóa đơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bill, receipt
- động từ: bill, charge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: payment, receipt
- động từ: pay, settle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- issue an invoice (lập hóa đơn)
- pay an invoice (trả hóa đơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The invoice must be paid by the end of the month. (Faktur harus dibayar pada akhir bulan.)
- động từ: We will invoice the client for the work done. (Kami akan menerbitkan faktur kepada klien untuk pekerjaan yang telah dilakukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small business owner named Invoice. Every time he provided a service, he would create a detailed document to request payment. This document was magical because it always ensured that the payment was made on time. Thus, Invoice was always happy and his business thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ doanh nghiệp nhỏ tên là Invoice. Mỗi khi ông cung cấp một dịch vụ, ông sẽ tạo ra một tài liệu chi tiết để yêu cầu thanh toán. Tài liệu này rất kỳ diệu vì nó luôn đảm bảo rằng thanh toán được thực hiện đúng hạn. Vì vậy, Invoice luôn vui vẻ và doanh nghiệp của ông phát triển mạnh.