Nghĩa tiếng Việt của từ invoke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvoʊk/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvəʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gọi đến, khai thiên, sử dụng (quyền lực, luật lệ)
Contoh: The lawyer invoked a new law to help his client. (Luật sư khai thiên một luật mới để giúp khách hàng của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'invocare', gồm 'in-' có nghĩa là 'trong' và 'vocare' có nghĩa là 'gọi', tổng hợp lại có nghĩa là 'gọi vào trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người phát biểu trước đám đông, 'invoke' có thể được liên tưởng đến việc họ gọi đến sự ủng hộ từ người xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: summon, call upon, cite
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- invoke a rule (khai thiên một quy tắc)
- invoke a memory (gọi đến một ký ức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president may invoke emergency powers in a crisis. (Tổng thống có thể khai thiên quyền lực khẩn cấp trong một cuộc khủng hoảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wizard needed to invoke the ancient power to save his village from a terrible storm. He stood in the center of the village, raised his staff, and chanted the old spell. The clouds parted, and the storm ceased, leaving the villagers in awe of the invoked magic. (Một lần về trước, một phù thủy cần phải khai thiên sức mạnh cổ đại để cứu làng của mình khỏi một cơn bão khủng khiếp. Anh ta đứng ở trung tâm làng, giơ gậy của mình lên và hát lời nguyền cũ. Mây xé rãnh, cơn bão dừng lại, để người dân trong sự kinh ngạc về phép thuật đã được khai thiên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phù thủy cần phải khai thiên sức mạnh cổ đại để cứu làng của mình khỏi một cơn bão khủng khiếp. Anh ta đứng ở trung tâm làng, giơ gậy của mình lên và hát lời nguyền cũ. Mây xé rãnh, cơn bão dừng lại, để người dân trong sự kinh ngạc về phép thuật đã được khai thiên.