Nghĩa tiếng Việt của từ involve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɑlv/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɒlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bao gồm, liên quan đến
Contoh: The job involves a lot of traveling. (Pekerjaan ini melibatkan banyak perjalanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'involvere', gồm 'in-' nghĩa là 'trong' và 'volvere' nghĩa là 'xoay' hoặc 'cuộn lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một dự án lớn mà bạn phải tham gia, bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: include, entail, implicate
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, omit, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be involved in (tham gia vào)
- deeply involved (sâu sắc liên quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The investigation will involve interviewing several witnesses. (Điều tra sẽ liên quan đến việc phỏng vấn một số nhân chứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a project manager named John had to involve many departments to complete a big project. He had to coordinate with the marketing team, the finance team, and the technical team to ensure everything was on track. Each department's work was crucial and involved different tasks, but together, they formed a complete picture of the project's success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một quản lý dự án tên là John phải liên quan đến nhiều bộ phận để hoàn thành một dự án lớn. Anh phải phối hợp với đội ngũ tiếp thị, đội ngũ tài chính và đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo mọi thứ đang theo kế hoạch. Công việc của mỗi bộ phận đều quan trọng và liên quan đến các nhiệm vụ khác nhau, nhưng cùng nhau, chúng tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về thành công của dự án.