Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ involvement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈvɑlvmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈvɒlvmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tham gia, sự liên quan
        Contoh: His involvement in the project was crucial. (Sự tham gia của anh ta vào dự án là rất quan trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'involvere', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào trong' và 'volvere' có nghĩa là 'xoắn, cuộn'. Kết hợp thành 'sự cuộn lại, sự kết hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mọi người tham gia và đóng góp ý kiến, đại diện cho sự involvement.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: participation, engagement, commitment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disengagement, detachment, withdrawal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • active involvement (sự tham gia chủ động)
  • deep involvement (sự tham gia sâu sắc)
  • limited involvement (sự tham gia hạn chế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's involvement in the community has increased. (Sự tham gia của công ty vào cộng đồng đã tăng lên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a company that decided to increase its involvement in the local community. They started by organizing events and volunteering programs, which brought people together and created a positive impact. This story shows how important involvement can be in building strong relationships and improving the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một công ty quyết định tăng sự tham gia của mình vào cộng đồng địa phương. Họ bắt đầu bằng cách tổ chức các sự kiện và chương trình tình nguyện, điều này đã mang mọi người lại gần nhau và tạo ra tác động tích cực. Câu chuyện này cho thấy sự tham gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc xây dựng mối quan hệ và cải thiện cộng đồng.