Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.wərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.wəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bên trong, nội tại
        Contoh: She has an inward sense of peace. (Dia memiliki kedamaian hati.)
  • phó từ (adv.):về phía bên trong, sâu bên trong
        Contoh: The door opened inward. (Pintu dibuka ke dalam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'inwarde', từ 'in' và 'ward', có nghĩa là 'hướng vào bên trong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng, bạn nhìn vào bên trong và cảm nhận được sự kín đáo và yên tĩnh của không gian bên trong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: internal, inner
  • phó từ: inside, internally

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: external, outer
  • phó từ: outside, externally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inward journey (hành trình bên trong)
  • inward reflection (sự phản chiếu bên trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has an inward smile. (Dia tersenyum dalam hati.)
  • phó từ: The flowers grow inward toward the light. (Bunga tumbuh ke dalam menuju cahaya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everyone focused on their inward growth. They believed that true happiness came from understanding oneself deeply. One day, a traveler visited the village and was amazed by the peaceful atmosphere and the inward-looking people. He decided to stay and learn from them, hoping to find his own inward peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi người tập trung vào sự phát triển bên trong của mình. Họ tin rằng hạnh phúc thật sự đến từ việc hiểu biết bản thân một cách sâu sắc. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và đã kinh ngạc trước không khí yên bình và những người hướng vào bên trong. Anh ta quyết định ở lại và học hỏi từ họ, hy vọng tìm được sự thanh thản bên trong cho mình.