Nghĩa tiếng Việt của từ iodine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.əˌdiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.ədiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, công thức I2, có màu tím đen, dùng trong y học và công nghiệp
Contoh: Iodine is used in antiseptic solutions. (Iodine được sử dụng trong dung dịch diệt khuẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'ioeides' có nghĩa là 'màu tím', do tính chất màu của nguyên tố này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu tím đen của iodine và việc nó thường được sử dụng trong y tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: iodum, atomic number 53
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- iodine solution (dung dịch iodine)
- iodine deficiency (thiếu iodine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor applied iodine to the wound. (Bác sĩ đã bôi iodine lên vết thương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a mysterious purple liquid called iodine. It was known for its antiseptic properties and was used to heal wounds. One day, a villager got hurt, and the wise healer used iodine to clean the wound. The villager was amazed at how quickly the wound healed, thanks to the magical iodine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chất lỏng màu tím bí ẩn gọi là iodine. Nó được biết đến với tính chất diệt khuẩn và được dùng để chữa lành vết thương. Một ngày, một dân làng bị thương, và người thầy thuốc khôn ngoan đã dùng iodine để làm sạch vết thương. Dân làng đó đã kinh ngạc về việc vết thương lại lành rất nhanh, nhờ vào iodine kì diệu.