Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.ɒn/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hạt mang điện tích, có thể là dương (+) hoặc âm (-)
        Contoh: An ion can be positively or negatively charged. (Một ion có thể mang điện tích dương hoặc âm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ion', có nghĩa là 'đi', liên quan đến sự di chuyển của các hạt điện tích trong điện trường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các phản ứng hóa học và điện tích của các nguyên tử trong các phản ứng đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: charged particle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: neutral particle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • positive ion (ion dương)
  • negative ion (ion âm)
  • ionic bond (liên kết ion)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The movement of ions creates an electric current. (Sự di chuyển của ion tạo ra dòng điện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where elements could talk, an ion named Izzy was trying to find her place. She was a negatively charged ion, and she felt different from the neutral atoms around her. One day, she met a positively charged ion named Pete. Together, they formed an ionic bond, creating a stable compound. They realized that their differences were what made them stronger together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà các nguyên tố có thể nói, một ion tên Izzy đang cố gắng tìm chỗ đứng của mình. Cô ấy là một ion mang điện tích âm và cảm thấy khác biệt so với các nguyên tử trung hòa xung quanh. Một ngày nọ, cô gặp một ion mang điện tích dương tên Pete. Cùng nhau, họ tạo ra một liên kết ion, tạo nên một hợp chất ổn định. Họ nhận ra rằng sự khác biệt của họ là điều làm cho họ mạnh mẽ hơn khi ở bên nhau.